Trong bối cảnh nuôi trồng thủy sản ngày càng chịu tác động mạnh từ biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, việc ứng dụng công nghệ số IoT vào giám sát nguồn nước được xem là giải pháp quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất.
Thông qua các cảm biến thông minh và nền tảng phân tích dữ liệu, các chỉ tiêu như nhiệt độ, độ pH, độ mặn, hàm lượng oxy hòa tan hay amoniac trong nước được theo dõi liên tục và cập nhật theo thời gian thực. Điều này giúp người nuôi nhanh chóng phát hiện những biến động bất thường của môi trường nước, từ đó chủ động điều chỉnh quy trình chăm sóc, cho ăn hoặc thay nước phù hợp.
Bên cạnh đó, dữ liệu được lưu trữ và phân tích còn hỗ trợ xây dựng các mô hình dự báo rủi ro, giảm thiểu nguy cơ dịch bệnh và thất thoát sản lượng. Việc áp dụng công nghệ số không chỉ góp phần tiết kiệm chi phí nhân công, nâng cao năng suất mà còn giúp chuẩn hóa quy trình nuôi theo hướng khoa học, an toàn và thân thiện với môi trường. Đây là nền tảng quan trọng để ngành nuôi trồng thủy sản từng bước chuyển sang mô hình sản xuất thông minh.
Theo thống kê của Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), từ năm 2018 đến nay, sản phẩm nuôi trồng thủy sản của nước ta tăng trưởng ổn định từ 4,1 triệu tấn lên tới 5,7 triệu tấn (2024), đạt kim ngạch 10,07 tỷ USD.
Năm nay, với 1,3 triệu ha nuôi nội địa và 9,7 triệu m2 nuôi lồng biển, dự báo sản lượng nuôi trồng thủy sản có sự tăng trưởng nhẹ so với năm 2024. Để phát triển nghề nuôi trồng thủy sản trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, cần thiết phải ứng dụng khoa học-công nghệ tiên tiến vào sản xuất.
Trong đó, thiết bị giám sát chất lượng nước là một trong những thành phần không thể thiếu để thay thế cho các phương pháp truyền thống hiện có. Một số nước có nghề nuôi trồng thủy sản phát triển trên thế giới rất coi trọng việc quan trắc chất lượng nước. Tuy nhiên, mỗi nước lại có quy định khác nhau.
Tại Việt Nam, đã có một số doanh nghiệp nuôi trồng thủy sản sử dụng thiết bị công nghệ cao trong sản xuất, theo dõi và kiểm soát chất lượng nước. Nhiều vùng nuôi trồng thủy sản lớn cũng hợp đồng với doanh nghiệp quan trắc để theo dõi chất lượng nước ao nuôi… Tuy nhiên, đáng chú ý nhất là hệ thống giám sát chất lượng nước nuôi trồng thủy sản do Viện Công nghệ thông tin (Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam) chủ trì nghiên cứu, phát triển với đầy đủ những tính năng nổi bật, toàn diện.
Ứng dụng công nghệ số góp phần tạo nhiều thuận lợi cho người nuôi trồng thuỷ sản. (Ảnh: TB).
Theo đại diện Viện Công nghệ thông tin, sự ra đời hệ thống kiểm soát chất lượng nước là kết quả nhiều năm làm việc nghiêm túc của nhóm nghiên cứu. Hệ thống này sử dụng nền tảng ứng dụng IoT kết hợp thiết bị kỹ thuật hiện đại, bảo đảm tính ưu việt và hiệu quả đối với ngành nuôi trồng thủy sản ở nước ta.
Sản phẩm đã được thử nghiệm và được Trung tâm Phân tích và Môi trường (CAE) cấp giấy chứng nhận hiệu chuẩn số CAE25HC12711, ngày 27/10/2025. Hệ thống IoT giám sát chất lượng nước gồm 5 phần chính: Khối nguồn, cung cấp điện vào (220VAC/50Hz) - ra (24VDC/12VDC) cho hệ thống; khối xử lý với Module xử lý dữ liệu trung tâm tích hợp cổng vào - ra số; màn hình hiển thị; Module 4G và Module truyền thông không dây.
Về cơ chế hoạt động, sau khi được lắp đặt, máy chủ kết nối với các trạm thu thập dữ liệu và tự động phân tích các mẫu nước, từ đó phát hiện những bất thường và cảnh báo đến người nuôi nguy cơ có thể xảy ra.
Ngoài ra, hệ thống còn tích hợp, lưu trữ, thống kê, quản lý dữ liệu trong khoảng thời gian dài để giúp người dùng theo dõi xu hướng chất lượng nước theo thời gian. Về giao diện tương tác với người dùng, hệ thống hiển thị dữ liệu quan trắc dưới dạng số liệu, đồ thị và bảng biểu trực quan rất dễ sử dụng.
Nó cũng có thể cùng lúc thực hiện quan trắc đối với nhiều ao nuôi thủy sản, cho phép áp dụng trên quy mô sản xuất lớn. Ngoài bảng số liệu hiển thị trên màn hình chính, hệ thống có thể gửi thông số, dữ liệu cảnh báo tới số điện thoại người dùng đăng ký qua các module không dây. Kết quả thử nghiệm cho thấy, hệ thống IoT giám sát chất lượng nước rất hữu ích, nhất là đối với những vùng chuyên canh nuôi trồng thủy sản tiềm ẩn nhiều nguy cơ mất an toàn do ô nhiễm hoặc dễ phát sinh mầm bệnh.
Phát triển nuôi trồng thuỷ sản là chiến lược của Việt Nam. Hoạt động nuôi trồng thủy sản được định hướng là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn của nước ta. Quyết định số 339/QĐ-TTg ngày 11/3/2021 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 đã đặt ra một số mục tiêu, như: Duy trì tốc độ tăng trưởng giá trị sản xuất thủy sản 3-4%/ năm; tổng sản lượng thủy sản nuôi trồng đạt 7 triệu tấn, giải quyết việc làm cho khoảng 3,5 triệu lao động…
Đến năm 2045, thủy sản sẽ là ngành kinh tế thương mại hiện đại, bền vững, có trình độ quản lý, khoa học-công nghệ tiên tiến; Việt Nam trở thành nước có sản lượng sản xuất và xuất khẩu thủy sản top 3 thế giới… Do đó, việc ứng công nghệ số IoT trong giám sát nguồn nước nuôi thủy sản không chỉ là giải pháp kỹ thuật mang tính hỗ trợ, góp phần quyết định hiệu quả và tính bền vững của hoạt động sản xuất. Việc kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước giúp giảm thiểu rủi ro môi trường, hạn chế dịch bệnh, đồng thời nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm thủy sản.
Trong dài hạn, công nghệ số còn tạo điều kiện để hình thành hệ sinh thái dữ liệu phục vụ quản lý vùng nuôi, truy xuất nguồn gốc và đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe của thị trường trong nước và xuất khẩu. Qua đó, ngành thủy sản có thể phát triển theo hướng hiện đại, thích ứng với biến đổi khí hậu và đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế nông nghiệp bền vững.
Thu Hà