Luật Bảo vệ môi trường 2020 (BVMT) đánh dấu một bước chuyển mang tính cấu trúc trong chính sách môi trường Việt Nam: lần đầu tiên Nhà nước chính thức xác định công nghiệp môi trường là một ngành kinh tế, với phạm vi và chức năng rộng hơn nhiều so với khái niệm “dịch vụ xử lý chất thải” truyền thống.
Việc luật hóa này được triển khai cụ thể thông qua Nghị định số 08/2022/NĐ-CP ngày 10/01/2022 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Bảo vệ môi trường và các sửa đổi, bổ sung gần đây, trong đó Nghị định số 05/2025/NĐ-CP ngày 06/01/2025 tiếp tục hoàn thiện các quy định về giấy phép môi trường, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và một số cơ chế hỗ trợ cho hoạt động tái chế và quản lý chất thải.
Quyết định 450/QĐ-TTg ngày 13/4/2022 phê duyệt Chiến lược Bảo vệ môi trường quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, trong đó cũng đã nhấn mạnh nhiệm vụ phòng ngừa ô nhiễm, phục hồi môi trường, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và phát triển công nghiệp môi trường. Đồng thời, Quyết định 611/QĐ-TTg ngày 08/7/2024 phê duyệt Quy hoạch Bảo vệ môi trường quốc gia 2021-2030, tầm nhìn đến 2050 tiếp tục làm rõ các mục tiêu về hạ tầng xử lý chất thải, quan trắc môi trường và ưu tiên nguồn lực cho công nghệ xanh.
Đặc biệt, Quyết định số 1894/QĐ-TTg ngày 04/9/2025 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chương trình phát triển ngành Công nghiệp môi trường giai đoạn 2025 - 2030 đã được ban hành, là một bước chuyển mới đối với ngành công nghiệp môi trường.
Những văn bản pháp lý trên đã tạo khung pháp lý quan trọng để huy động nguồn lực của các Bộ, ngành, địa phương và toàn xã hội đầu tư cho phát triển ngành công nghiệp môi trường trong giai đoạn phát triển đột phá của đất nước.
Những văn bản trên cũng đặt ra yêu cầu số lượng và chất lượng hạ tầng xử lý (khu xử lý cấp vùng, mạng lưới quan trắc), đồng thời thúc đẩy cơ chế huy động vốn xã hội và cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) - các nhân tố trực tiếp tác động đến quy mô và cách thức vận hành của ngành công nghiệp môi trường trong thời kỳ mới, đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế xanh, tuần hoàn, bền vững.
Công nghiệp môi trường được luật hóa là một bước ngoặt quan trọng về mặt thể chế
Trong bối cảnh Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các văn bản pháp lý liên quan chính thức nhìn nhận công nghiệp môi trường như một ngành kinh tế, chứ không chỉ là một nhóm dịch vụ xử lý chất thải, vị thế của lĩnh vực này đã được “đặt đúng chỗ” trong hệ thống chính sách quốc gia.
Theo cách tiếp cận mới, công nghiệp môi trường bao trùm toàn bộ chuỗi giá trị từ nghiên cứu - phát triển, sản xuất thiết bị, triển khai công nghệ đến cung cấp dịch vụ và thương mại hóa sản phẩm tái sinh. Cụ thể, ngành bao gồm các công nghệ, thiết bị và sản phẩm phục vụ xử lý, tái sử dụng và tái chế chất thải; các dịch vụ quan trắc, giám sát và đánh giá chất lượng môi trường; các giải pháp năng lượng tái tạo, sản xuất sạch hơn và mô hình kinh tế tuần hoàn; cùng các sáng kiến giảm phát thải khí nhà kính phục vụ thị trường carbon.
Cách định nghĩa rộng này không chỉ phản ánh đúng bản chất của xu thế kinh tế xanh mà còn mở rộng đáng kể biên độ phát triển của ngành, tạo động lực thu hút đầu tư, thúc đẩy đổi mới công nghệ và hình thành hệ sinh thái doanh nghiệp môi trường đa dạng hơn. Thay vì chỉ tập trung vào khâu xử lý “cuối đường ống”, công nghiệp môi trường nay được định vị như một lĩnh vực tạo giá trị thực sự, có khả năng tạo việc làm kỹ thuật, cung cấp nguyên liệu tái chế cho sản xuất, hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ chuẩn môi trường và đóng vai trò dẫn dắt quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế.
Doanh nghiệp môi trường đứng trước cơ hội và trách nhiệm mới
Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp công nghiệp môi trường được xem là lực lượng trung tâm, giữ vai trò dẫn dắt trong quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế. Bên cạnh những cơ hội lớn về thị trường và chính sách, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với trách nhiệm ngày càng cao đối với cộng đồng và sự phát triển bền vững của đất nước.
Trung tâm điều khiển của Nhà máy điện rác Seraphin
Cơ hội cho doanh nghiệp công nghiệp môi trường
Doanh nghiệp công nghiệp môi trường được hỗ trợ về chính sách - khung pháp lý rõ ràng. Chương trình phát triển ngành công nghiệp môi trường giai đọa 2025 - 2030 cam kết rà soát, hoàn thiện chính sách, thể chế, nhằm tạo khung pháp lý thuận lợi để phát triển công nghiệp môi trường, bao gồm ưu đãi, hỗ trợ về chính sách, tiếp cận vốn (tín dụng xanh), công nghệ, thị trường. Doanh nghiệp tư nhân được xác định là “lực lượng trung tâm” trong phát triển công nghiệp môi trường, được hỗ trợ mạnh mẽ về cơ chế chính sách, tín dụng xanh, tiếp cận công nghệ và thị trường, khuyến khích hình thành các tập đoàn tư nhân mạnh trong lĩnh vực công nghệ môi trường.
Sự ưu tiên của Nhà nước tạo điều kiện thuận lợi hơn cho đầu tư, sản xuất, thương mại, giảm rủi ro pháp lý và gia tăng độ tin cậy khi triển khai dự án, huy động vốn, thu hút đối tác.
Nhu cầu thị trường rất lớn và ngày càng tăng. Theo đánh giá của nhiều chuyên gia, giá trị thị trường công nghiệp môi trường tại Việt Nam có thể tăng gấp đôi trong giai đoạn 2025 - 2030 khi EPR đi vào thực thi và thị trường carbon chính thức vận hành.
Quyết định số 1894/QĐ-TTg đã nêu rõ, mục tiêu đến 2030, ngành công nghiệp môi trường trong nước cần cung cấp được 70-80% nhu cầu thiết bị xử lý nước thải; 60-70% nhu cầu xử lý khí thải; 50-60% nhu cầu thu gom, vận chuyển, phân loại chất thải rắn & nguy hại; 60-70% nhu cầu phân loại, tái chế; đồng thời đóng góp 20% nhu cầu trong nước về thiết bị đo lường, giám sát môi trường; đáp ứng nhu cầu về thiết bị, sản phẩm công nghệ tái chế, thu hồi năng lượng từ chất thải.
Với áp lực môi trường, từ nước thải đô thị, chất thải rắn, công nghiệp, một lượng lớn công trình xử lý, tái chế, cơ sở hạ tầng xanh phải được xây dựng. Do đó, nhu cầu về thiết bị, công nghệ, dịch vụ công nghệ môi trường sẽ tăng mạnh.
Xu hướng phát triển “kinh tế tuần hoàn”, “tăng trưởng xanh”, “năng lượng sạch từ chất thải”, “giảm phát thải khí nhà kính” càng làm tăng nhu cầu công nghệ môi trường, góp phần mở rộng thị trường trong nước và tiềm năng xuất khẩu.
Doanh nghiệp công nghiệp môi trường cũng đứng trước những cơ hội đổi mới, làm chủ công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh. Các doanh nghiệp được khuyến khích đổi mới sáng tạo, sử dụng công nghệ hiện đại, chuyển đổi số, phát triển hệ sinh thái doanh nghiệp - viện nghiên cứu - trường đại học - cơ quan quản lý, nhằm làm chủ công nghệ, nội địa hoá thiết bị và sản phẩm môi trường.
Với chính sách hỗ trợ chuyển giao công nghệ, tín dụng xanh, doanh nghiệp có điều kiện tiếp cận vốn và công nghệ, giảm chi phí nhập khẩu, tăng khả năng cạnh tranh, mở rộng sản xuất; có khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu về công nghệ, thiết bị, sản phẩm công nghiệp môi trường, mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng giá trị gia tăng, đóng góp vào phát triển kinh tế xanh quốc gia.
Công nghiệp môi trường có vai trò “đầu tàu” trong quá trình chuyển đổi xanh, kinh tế tuần hoàn. Công nghiệp môi trường được định hình trở thành một ngành kinh tế độc lập, có vai trò chiến lược trong bảo đảm độc lập, tự chủ trong cung ứng công nghệ, thiết bị và sản phẩm công nghiệp môi trường khi xử lý các thách thức môi trường của đất nước; có khả năng làm chủ công nghệ, tự chủ sản xuất đồng thời có khả năng tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu. Doanh nghiệp công nghiệp môi trường vì vậy có thể trở thành “đầu tàu” dẫn dắt mô hình kinh tế tuần hoàn, giảm phát thải, xử lý chất thải đúng quy chuẩn, đáp ứng yêu cầu quốc gia, quốc tế về môi trường, biến đổi khí hậu, phát triển bền vững. Đồng thời, tạo công ăn việc làm, phát triển chuỗi giá trị xanh, góp phần vào an sinh xã hội, phát triển kinh tế địa phương, tạo sức lan toả tích cực.
Trách nhiệm, thách thức và yêu cầu đối với doanh nghiệp công nghiệp môi trường
Cùng với cơ hội, doanh nghiệp công nghiệp môi trường cũng đứng trước những yêu cầu mới, đó là:
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy chuẩn, tiêu chuẩn môi trường: Với vai trò xử lý, tái chế, thu gom, xử lý chất thải, nước thải, khí thải, doanh nghiệp phải đảm bảo chất lượng công nghệ, thiết bị, quy trình, tuân thủ quy chuẩn kỹ thuật môi trường - để tránh gây thêm ô nhiễm hoặc sự cố môi trường.
Do công nghiệp môi trường là ngành then chốt liên quan trực tiếp đến bảo vệ môi trường, doanh nghiệp phải có trách nhiệm cao đối với môi trường, cộng đồng, nếu chỉ vì lợi ích trước mắt sẽ gây hậu quả lớn.
Bên cạnh đó, các doanh nghiệp công nghiệp môi trường cần đầu tư lớn về vốn, công nghệ, nhân lực nhưng rủi ro cũng khá cao. Mặc dù có chính sách hỗ trợ, xong chi phí đầu tư cho công nghệ, thiết bị xử lý, tái chế, cơ sở hạ tầng, hệ thống xử lý vẫn cao, đòi hỏi doanh nghiệp phải có nguồn vốn vững chắc, kế hoạch dài hạn và quản trị tốt.
Nếu thị trường dịch vụ xử lý, tái chế chưa phát triển đồng bộ, doanh nghiệp dễ gặp khó khăn, đặc biệt các doanh nghiệp nhỏ, startup mới sẽ đối mặt với các rủi ro về dòng tiền, chi phí vận hành, xử lý, bảo trì, tuân thủ môi trường.
Nhu cầu đổi mới, nghiên cứu và phát triển liên tục: Để đáp ứng tiêu chuẩn môi trường quốc tế, yêu cầu xử lý ngày càng nghiêm ngặt, doanh nghiệp cần đầu tư nghiên cứu và phát triển, cải tiến công nghệ, nâng cấp thiết bị, áp dụng công nghệ xanh, đòi hỏi năng lực khoa học - công nghệ, nhân lực chất lượng cao. Việc đổi mới này không chỉ tốn kém mà còn đòi hỏi định hướng chiến lược dài hạn, quản lý bài bản.
Trách nhiệm xã hội và minh bạch: Doanh nghiệp môi trường không chỉ hoạt động theo logic kinh doanh mà mang trách nhiệm bảo vệ môi trường, an sinh xã hội, sức khỏe cộng đồng. Vì vậy doanh nghiệp cần minh bạch thông tin về công nghệ, hiệu quả xử lý, tác động, phục hồi môi trường.
Phải đảm bảo rằng dịch vụ tái chế, xử lý xả thải đúng quy chuẩn, không gây hậu quả ngược; đồng thời, góp phần lan tỏa ý thức bảo vệ môi trường đến cộng đồng.
Quan trắc khí thải là hoạt động bắt buộc đối với hoạt động công nghiệp nhằm kiểm soát ô nhiễm không khí và tuân thủ quy định pháp luật
Vai trò trong chiến lược phát triển quốc gia: Doanh nghiệp công nghiệp môi trường nếu phát triển đúng hướng có thể trở thành hệ thống cung ứng công nghệ và dịch vụ môi trường nội địa, giúp Việt Nam giảm phụ thuộc vào nhập khẩu công nghệ, thiết bị xử lý; Giúp tạo nên chuỗi giá trị xanh từ xử lý chất thải, tái chế, đến tận dụng làm năng lượng, phục hồi môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững, kinh tế tuần hoàn, cam kết giảm phát thải; Đóng vai trò quan trọng trong thực hiện các mục tiêu quốc gia về môi trường, phát triển xanh, giảm phát thải, thích ứng biến đổi khí hậu, vừa bảo vệ môi trường, vừa phát triển kinh tế, ổn định xã hội; Tạo việc làm, phát triển doanh nghiệp, đặc biệt doanh nghiệp tư nhân, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, trong thời điểm phát triển nhanh đô thị, công nghiệp hoá, hiện đại hoá.
Việc nhận diện công nghiệp môi trường là ngành kinh tế độc lập cùng chuỗi văn bản hướng dẫn đã chuyển đổi tầm nhìn quản lý: môi trường không đơn thuần là các quy định cần tuân thủ, mà là nguồn lực để tạo giá trị mới - vật liệu tái chế, dịch vụ MRV, thị trường tín chỉ carbon, năng lượng từ chất thải. Đối với doanh nghiệp, câu hỏi không còn là “liệu có phải tuân thủ?” mà là “làm thế nào để biến yêu cầu pháp lý thành lợi thế cạnh tranh?”.
Giai đoạn 2025 - 2030 đặt ngành công nghiệp môi trường trước một cơ hội lịch sử để chuyển từ mô hình xử lý đơn thuần sang mô hình kinh tế tuần hoàn và dịch vụ môi trường chuyên nghiệp. Sự kết hợp giữa khung chính sách quốc gia, huy động vốn tư nhân, ứng dụng công nghệ số và phát triển thị trường dịch vụ sẽ quyết định tốc độ và chất lượng chuyển đổi. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tầm nhìn này, cần có chiến lược liên ngành, cơ chế tài chính phù hợp và nền tảng nhân lực - công nghệ vững chắc.
Nguồn congnghiepmoitruong.vn
Link bài gốchttps://congnghiepmoitruong.vn/cong-nghiep-moi-truong-tu-dich-vu-xu-ly-den-nganh-kinh-te-dan-dat-chuyen-doi-xanh-15991.html