STT
|
Số hồ sơ TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Tên VBQPPL quy định việc bãi bỏ thủ tục hành chính
|
Lĩnh vực
|
Cơ quan thực hiện
|
A. Thủ tục hành chính cấp Trung ương
|
1
|
1.008443
|
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh dược
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Cục Quản lý Dược; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế
|
2
|
1.008444
|
Đánh giá duy trì đáp ứng Thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh dược
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Cục Quản lý Dược; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế
|
3
|
1.008445
|
Đánh giá đáp ứng thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại điểm a Khoản 1 Điều 11 Thông tư 36/2018/TT-BYT
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Cục Quản lý Dược; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế
|
4
|
1.008446
|
Đánh giá đáp ứng thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại điểm b khoản 1 Điều 11 Thông tư 36/2018/TT-BYT
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Cục Quản lý Dược; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế
|
5
|
1.008447
|
Đánh giá đáp ứng thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại điểm c khoản 1 Điều 11 Thông tư 36/2018/TT-BYT
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Cục Quản lý Dược; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế
|
6
|
1.008448
|
Đánh giá đáp ứng thực hành tốt bảo quản thuốc, nguyên liệu làm thuốc khi có thay đổi thuộc trường hợp quy định tại các điểm d, đ, e khoản 1 Điều 11 Thông tư 36/2018/TT-BYT
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Cục Quản lý Dược; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế
|
7
|
1.008445
|
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Cục Quản lý Dược; Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế
|
B. Thủ tục hành chính cấp địa phương
|
1
|
1.002258
|
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Sở Y tế
|
2
|
1.002339
|
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Sở Y tế
|
3
|
1.002292
|
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Sở Y tế
|
4
|
1.003001
|
Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Sở Y tế
|
5
|
1.002952
|
Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt cơ sở bán lẻ thuốc
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Sở Y tế
|
6
|
1.002934
|
Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT
|
Thông tư số 11/2025/TT-BYT ngày 16 tháng 5 năm 2025 của Bộ trưởng Bộ Y tế
|
Dược phẩm
|
Sở Y tế
|