Phát triển Công nghiệp môi trường, cần tư duy mới và chính sách đột phá để hình thành ngành kinh tế xanh bền vững

13/08/2025 19:00

Trong bối cảnh nhu cầu bảo vệ môi trường ngày càng cấp thiết, Công nghiệp môi trường được xác định là một ngành kinh tế chiến lược, giàu tiềm năng phát triển tại Việt Nam. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay cho thấy ngành này vẫn đang ở giai đoạn sơ khai, chủ yếu dừng ở mức xử lý chất thải đơn thuần và mới manh nha bước sang tái chế. Nhiều điểm nghẽn như khoảng trống chính sách, hạn chế trong công nghệ, thiếu hạ tầng kỹ thuật, khó khăn về tài chính và đặc biệt là nhận thức chưa đầy đủ đang cản trở quá trình hình thành chuỗi giá trị bền vững cho ngành.

Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị đã xác định rõ khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia là một trong những đột phá chiến lược, đóng vai trò động lực chủ đạo cho tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Đây là cơ sở nền tảng để Việt Nam hoàn thiện thể chế, xây dựng các cơ chế ưu đãi và thúc đẩy sự liên kết hiệu quả giữa Nhà nước, doanh nghiệp, các tổ chức tài chính và cộng đồng.

Phát triển Công nghiệp môi trường, cần tư duy mới và chính sách đột phá để hình thành ngành kinh tế xanh bền vững

Để bứt phá, Việt Nam cần xác định một mô hình phát triển phù hợp, tập trung làm chủ công nghệ, trao quyền dẫn dắt cho khối doanh nghiệp tư nhân và có vai trò kiến tạo từ Nhà nước. Chỉ khi được tháo gỡ một cách căn cơ và đồng bộ, Công nghiệp môi trường mới có thể trở thành ngành mũi nhọn, hướng tới nền kinh tế tuần hoàn và không phát thải trong tương lai.

Thực trạng xây dựng và phát triển Công nghiệp môi trường ở Việt Nam

Công nghiệp môi trường, nếu được nhìn nhận đúng nghĩa là một ngành kinh tế phải sở hữu đầy đủ các yếu tố cốt lõi như: nguyên liệu đầu vào, chuỗi giá trị sản xuất, hệ sinh thái dịch vụ, nghiên cứu - đào tạo, cùng khuôn khổ pháp lý và tài chính đi kèm. Trong bức tranh này, “nguyên liệu đầu vào” lại không phải là tài nguyên thiên nhiên, mà là chất thải - một sản phẩm tất yếu từ sản xuất công nghiệp và sinh hoạt đô thị.

Tuy nhiên, lĩnh vực môi trường không đơn thuần là xử lý ô nhiễm hay thu gom rác thải, nó bao gồm một chuỗi phát triển có hệ thống, với bốn cấp độ tiến hóa rõ ràng: (1) Làm sạch môi trường – xử lý chất thải để trả lại trạng thái an toàn cho thiên nhiên; (2) Tái sử dụng - biến chất thải thành nguyên liệu đầu vào cho quá trình sản xuất mới; (3) Tuần hoàn - khép kín chu trình từ sản xuất đến tiêu dùng và tái chế, giảm thiểu tối đa chất thải phát sinh; và (4) Không phát thải - xây dựng nền sản xuất không để lại bất kỳ chất thải nào hoặc toàn bộ chất thải đều được tái sử dụng hiệu quả.

Theo đánh giá của các chuyên gia, tại Việt Nam, hiện nay chúng ta mới chỉ chạm đến cấp độ đầu tiên: làm sạch, với một số hoạt động tái chế nhỏ lẻ và manh mún bắt đầu xuất hiện. Các mô hình sản xuất tuần hoàn mới ở dạng thử nghiệm, trong khi mục tiêu "không phát thải" vẫn còn là một viễn cảnh xa vời. Nền công nghiệp môi trường của chúng ta còn rất non trẻ và rời rạc, chưa hình thành được chuỗi giá trị đầy đủ, thiếu vắng hệ sinh thái khoa học – công nghệ – tài chính đủ mạnh để vận hành độc lập và bền vững.

Đáng chú ý, Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc lớn vào công nghệ và thiết bị nhập khẩu, trong khi năng lực nội địa về thiết kế, chế tạo thiết bị xử lý chất thải còn hạn chế. Sự thiếu hụt về hạ tầng hỗ trợ, từ logistics chất thải đến hệ thống quản lý đồng bộ, khiến các doanh nghiệp khó lòng phát triển lâu dài trong ngành. Hơn nữa, phần lớn hoạt động xử lý rác hiện nay vẫn mang tính chất hành chính, do Nhà nước đặt hàng thay vì hình thành thị trường môi trường thực sự.

Nếu không có các giải pháp đột phá về cơ chế, chính sách, đầu tư và đổi mới công nghệ, thì Công nghiệp môi trường ở Việt Nam chỉ dừng lại ở xử lý hậu quả môi trường chứ chưa thể đóng vai trò dự phòng – dẫn dắt – tái tạo, đúng như bản chất vốn có của một ngành kinh tế mũi nhọn trong tương lai.

Tương tự các ngành công nghiệp khác, lĩnh vực môi trường chỉ có thể phát triển bền vững khi có đầy đủ các yếu tố: nguyên liệu đầu vào (chất thải), chuỗi giá trị sản xuất – dịch vụ – công nghệ, hệ thống nghiên cứu – đào tạo, cùng hành lang chính sách và tài chính hỗ trợ. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã bước đầu xác lập cấu trúc cho ngành này, bao gồm sản xuất thiết bị, công nghệ xử lý, sản phẩm bảo vệ môi trường, truyền thông nâng cao nhận thức, và hệ sinh thái chính sách - tài chính.

Tư duy đổi mới và chính sách đột phá

Sự chậm phát triển của Công nghiệp môi trường tại Việt Nam bắt nguồn từ hàng loạt điểm nghẽn cốt lõi, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, thiết bị và dịch vụ xử lý, tái chế chất thải rắn.

Thứ nhất, là khoảng trống chính sách và thể chế. Hệ thống pháp lý còn thiếu nhất quán, thiếu ổn định giữa các cấp, khiến doanh nghiệp và địa phương lúng túng trong triển khai, đồng thời hạn chế khả năng huy động nguồn lực xã hội.

Thứ hai, thiếu cơ chế thực thi và ưu đãi hiệu quả. Dù có đầu tư bài bản, nhiều doanh nghiệp vẫn khó tiếp cận hỗ trợ do chính sách chậm, chưa linh hoạt và chưa sát với thực tiễn.

Thứ ba, hạn chế về khoa học – công nghệ. Một số công nghệ xử lý rác đã được nghiên cứu, nhưng chưa đủ điều kiện để thương mại hóa do thiếu vốn, cơ chế thử nghiệm và vùng ứng dụng thực tế.

Thứ tư là thiếu hụt hạ tầng kỹ thuật và công nghiệp phụ trợ. Nhiều thiết bị, linh kiện cốt lõi vẫn phải nhập khẩu, khiến doanh nghiệp nội địa khó làm chủ quy trình sản xuất và xử lý chất thải toàn diện.

Thứ năm là khó khăn về tài chính. Doanh nghiệp môi trường, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó trong tiếp cận vốn dài hạn. Các quỹ tín dụng xanh chưa phát huy được vai trò thúc đẩy đầu tư thực chất

Cuối cùng, nhận thức chưa đầy đủ về vai trò chiến lược của Công nghiệp môi trường cũng là rào cản lớn. Chất thải vẫn bị coi là “rác bỏ đi” thay vì là nguồn tài nguyên.

Để Công nghiệp môi trường trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn đủ năng lực xuất khẩu công nghệ và dịch vụ, Việt Nam cần sớm lấp đầy những khoảng trống hiện tại bằng tư duy đổi mới và chính sách đột phá.

Bài học từ các quốc gia cho thấy: Hàn Quốc chú trọng phát triển công nghệ lõi, tạo hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp làm chủ công nghệ; trong khi Hoa Kỳ tập trung đầu tư vào R&D và công nghệ tiên phong như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, và công nghiệp 4.0.

Với điều kiện đặc thù, Việt Nam cần một mô hình riêng nhưng vẫn phải đảm bảo ba trụ cột chiến lược: Một là làm chủ công nghệ, bắt đầu từ các công nghệ quy mô nhỏ nhưng hướng tới tự thiết kế và chế tạo thiết bị xử lý, tái chế, nhất là công nghệ lõi; Nhà nước cần hỗ trợ mạnh về vốn, thử nghiệm và hạ tầng. Hai là doanh nghiệp tư nhân dẫn dắt, vì doanh nghiệp là lực lượng nhạy bén, năng động; Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, từ khuôn khổ pháp lý đến kết nối với viện nghiên cứu, đại học, và xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo, vườn ươm công nghệ. Ba là đầu tư toàn chuỗi, từ nghiên cứu đến thương mại hóa, mỗi mắt xích cần được hỗ trợ; Nhà nước nên chủ động đầu tư có kiểm soát để tạo đòn bẩy cho doanh nghiệp cạnh tranh với hàng nhập khẩu.

Cuối cùng không thể chỉ trông chờ vào cơ chế thị trường tự điều tiết. Với một ngành còn non trẻ như Công nghiệp môi trường, vai trò dẫn dắt của Nhà nước là không thể thiếu. Nếu không có sự đồng hành lâu dài và chủ động, các sản phẩm Công nghiệp môi trường trong nước khó có cơ hội phát triển, chứ chưa nói đến vươn ra thế giới.

Để Công nghiệp môi trường thực sự trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, Việt Nam cần vượt qua cách tiếp cận truyền thống, chuyển sang tư duy phát triển dài hạn, tích hợp công nghệ, thị trường và thể chế. Những khoảng trống về chính sách, tài chính, hạ tầng và nhận thức cần được lấp đầy bằng hành động cụ thể và đồng bộ. Nhà nước giữ vai trò kiến tạo và đồng hành, trong khi doanh nghiệp tư nhân là động lực chính thúc đẩy đổi mới và đầu tư. Việc làm chủ công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị khép kín và phát triển mô hình phù hợp sẽ là chìa khóa để Việt Nam vừa giải quyết bài toán môi trường, vừa mở rộng thị trường xuất khẩu công nghệ xanh. Công nghiệp môi trường không chỉ là yêu cầu cấp thiết của hiện tại, mà còn là cơ hội chiến lược để tạo dựng nền kinh tế tuần hoàn, bền vững và có sức cạnh tranh trong tương lai.

Văn Chiến

Nguồn congnghiepmoitruong.vn
Link bài gốc

https://congnghiepmoitruong.vn/phat-trien-cong-nghiep-moi-truong-can-tu-duy-moi-va-chinh-sach-dot-pha-de-hinh-thanh-nganh-kinh-te-xanh-ben-vung-15504.html

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Khẩn trương hoàn thiện Dự án Luật Địa chất và khoáng sản, Luật Đất đai (sửa đổi)

Bộ Nông nghiệp và Môi trường khẩn trương rà soát kỹ, tổng hợp đầy đủ ý kiến các bộ, địa phương để sửa đổi, bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật thuộc lĩnh vực khoáng sản và đất đai nhằm tháo gỡ các vướng mắc, bất cập, trên nguyên tắc phân cấp triệt để, cắt giảm tối đa thủ tục hành chính, bảo đảm thông thoáng, tăng cường hậu kiểm, báo cáo Thủ tướng Chính phủ kết quả thực hiện.

Đề xuất đối tượng chịu phí bảo vệ môi trường đối với nước thải

Nước thải từ hộ gia đình, cá nhân; cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân; cơ sở: rửa ô tô, rửa xe máy, sửa chữa ô tô, sửa chữa xe máy, khám chữa bệnh, nhà hàng, khách sạn, đào tạo, nghiên cứu và cơ sở kinh doanh, dịch vụ khác thuộc đối tượng chịu phí đối với nước thải sinh hoạt.

Đề xuất miễn phí bảo vệ môi trường đối với nước làm mát

Một số nhà máy nhiệt điện có quy mô sản xuất lớn đã sử dụng nước trao đổi nhiệt (nước làm mát) để tái sử dụng trong việc xử lý khí thải, tuy nhiên chưa có đường thoát riêng, dẫn tới nước làm mát còn lẫn với nước thải trước khi xả ra môi trường. Việc này dẫn tới vướng mắc trong việc xác định khối lượng nước thải để tính phí.